Trang

Chủ Nhật, 31 tháng 3, 2013

CÔNG TY CHÚNG TÔI NHẬN MUA BÁN KÍ GỬI CÁC CĂN HỘ CẦN BÁN

PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CHUNG CƯ 75 TAM TRINH


  HOLINE  : 090 595 6336 / 091 515 4151

Chung Cư 75 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
Chủ Đầu Tư: ….
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng NHS & Công ty cổ phần Lilama Hà Nội.
_ Dự Án Gồm 2 Tòa Tháp Cao 30 Tầng Nằm Trên Mặt Đường Tam Trinh. Trong Đó Có 2 Tầng Hầm Thông Nhau Đáp Ứng Hàng Nghìn Chỗ Để Ô Tô Và Xe Máy Cho Cư Dân Tòa Nhà
Từ  tầng 1-6 Là Trung Tâm Thương Mại Được Bố Trí Như Sau : Tầng 1 Là Siêu Thị, Ngân Hàng, Caffe…..Tầng 2-3 Là Trung Tâm Mua Sắm Của Các Hãng Thời Trang Lớn ( Mango, G2000, Lascote…) Tầng 4 Là Khu Vui Chơi Giải Trí, Nhà Hàng Ăn Uống ( KFC, Sumo, Seungarden ) Tầng 5 Là Bể Bơi 4 Mùa, Phòng Tập Gym, Trung tâm Chăm Sóc Sức Khỏe Và Sắc Đẹp.
_ Từ Tầng 6 – Tầng 30 Là Khu Căn Hộ Cao Cấp Được Thiết Kế Theo Các Loại Diện Tích: 60m2, 70m2 – 100m2. Điều Đặc Biệt Là 100 % Các Căn Hộ Thiết Kế Vuông Vắn Bố Trí Rất Hợp Lí Phòng Nào Cũng Hưởng Ánh Sáng Tự Nhiên 
GIÁ KHONG: 1.4TỶ/CĂN TRỞ LÊN ( Bao gồm VAT, Bảo trì + nội thất cao cấp )
GIÁ CH T : 21TR/M2.....23.8TR/M2

Tư Vn Min Phí 24h/24h
Hotline Ban Qun Lí D Án  75 Tam Trinh :
090 595 6336 / 091 515 4151



Tòa A2 cao 19 tầng

Tầng 17 : 90m2      2.450.000.000d  ( bao gồm VAT, Bảo trì, thuế phí sang tên ).

 
*************************

Tòa A3 cao 25 tầng
 Tầng 14 : 74.5m2.     1.900.000.000d ( bao gồm VAT, Bảo trì, thuế phí sang tên )


Tư vấn khách hàng 24h/24h Mọi chi tiết xin liên ban quản lí tòa nhà chung cư 250 Minh Khai
 090.595.6336 / 0915.15.4151

Tên dự án: Tổ hợp thương mại Chung cư THALOGA-ECON ( Chung cư 250 Minh Khai )
Chủ đầu tư: Công Ty cổ phần may Thăng Long và Công ty CP Đầu tư xây dựng Econ góp vốn với tỉ lệ 50% - 50%

Vị trí dự án
Tòa nhà nằm trên mặt đường Minh Khai, cách chợ mơ 400m, cách công viên LeNin 1,5km cách trung tâm Bờ Hồ 3km

Gồm 3 Tòa tháp đôi

_A1: 25 tầng tổ hợp văn phòng và Trung tâm thương mại,
_A2:19 tầng
_A3: 25 tầng.
Diện tích dự án 13.209m, tổng diện tích sàn chung cư 54.205m, tổng số căn hộ gồm 316 căn với diện tích xây dựng tầng hầm rất lớn lên đến 14.419m, Gồm 3 tầng hầm thông nhau ,quý khách yên tâm với chỗ để xe là 600 ô tô và 2000 xe máy

Dự án có bể bơi và sân tenis dành cho cư dân tòa nhà

Chỉ 1,5 Tỷ bạn đã sở hữu 1 căn hộ tuyệt vời

Giá bán từ: 19.5tr---- 20.5tr ( tùy từng căn )
Cam kết giá chuẩn nhất 


Khách hàng lưu ý : có thêm những căn 84m, 90m, 113m 

Diện tích:

_  Tòa A2 cao 19 tầng : 65m, 74m, 84m, 90m …. 
_  Tòa A3 cao 25 tầng : 74m, 80m, 113m, 132m...
 
Tiến độ đóng tiền được chia làm 7 đợt :

Đợt 1: 25% HD Mua ban
Đợt 2: 20%. ( Tầng 5 tháng 5/2013)
Đợt 3: 15% ( Tầng 15 tháng 7/2013)
Đợt 4: 10% ( tầng 17 tháng 9/2013)
Đợt 5.: 10% ( Tầng áp mái 11/2013)
Đợt 6: 20% ( Bàn giao nhà 12/2013 ) Giá bán : (Chính giá của chủ đầu tư) 17.1tr/m...( đảm bảo rẻ nhất thị trường) 

 

Tiến độ tháng 12/2013 bàn giao nhà
-

Tổng vốn đầu tư dự án: 1.180 tỷ đồng

+ Tổng diện tích khu đất: 13.200 m2

+ Mật độ xây dựng: 35,5%
+ Tổng diện tích sân vườn, đường đi nội bộ ngoài trời: 9.191 m2
+ Tổng diện tích sàn xây dựng: 17.364 m2
+ Chung cư: 44.362 m2
+ Văn phòng: 22.076 m2
Vị trí tuyệt vời giá cả hợp lí căn hộ cao cấp. khách hàng lựa chọn sớm để chọn được căn hộ ưng ý.
Ngân hàng BIDV hỗ trợ vay vốn 


Một Số Hình ảnh thực tế hiện đã xây đến tầng 25
Ảnh chụp mới nhất tháng18/5/2014





Hình ảnh 3 tòa A1, A2, A3 _ 090.595.6336



Sơ Đồ Mặt Bằng Tòa Nhà A2 

 



Căn Số 1,4,5,8 Căn này diện tích 65m ( căn góc) tòa A2


Căn số 9,10,11,12 Căn này diện tích 73m ( căn thường) tòa A2




Căn số 2,3,6,7 Căn này diện tích 84,5m ( 3 ngủ ) tòa A2

 

Căn này diện tích 90m ( 3 ngủ ) tòa A2



Sơ Đồ Mặt Bằng Tòa Nhà A3  090.595.6336


Căn số 2, 3 diện tích 80m


Căn số 6,7 diện tích 132,5m


Căn số 9, 10 diện tích 74,5m


Căn số 1, 4, 5, 8 diện tích 113,5m




DANH SÁCH CĂN HỘ CÒN LẠI TÒA A3 - DỰ ÁN THĂNG LONG GARDEN
.










.
TTCăn sốHướng cửaHướng ban côngDiện tích
(m2)
Đơn giá
(VNĐ/m2)
Khuyến mại
(3 lượng vàng/ căn hộ)
Đơn giá sau khuyến mại
(VNĐ/m2)
chưa VAT
Giá trị căn hộ sau khuyến mại
(đã có VAT)
Ký HĐMB
(25% GTHĐ)
.
1302NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
2309NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
3310NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
4303NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
5402NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
6409NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
7410NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
8509NamBắc74.5021,600,000150,000,00019,800,0001,622,610,000405,652,500
.
9710NamBắc74.5021,600,000150,000,00019,800,0001,622,610,000405,652,500
.
10703NamBắc80.0021,200,000150,000,00019,500,0001,716,000,000429,000,000
.
11802NamBắc80.0021,200,000150,000,00019,500,0001,716,000,000429,000,000
.
121002NamBắc80.0021,200,000150,000,00019,500,0001,716,000,000429,000,000
.
131009NamBắc74.5021,600,000150,000,00019,800,0001,622,610,000405,652,500
.
141010NamBắc74.5021,600,000150,000,00019,800,0001,622,610,000405,652,500
.
151003NamBắc80.0021,200,000150,000,00019,500,0001,716,000,000429,000,000
.
161102NamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
171109NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
181110NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
191103NamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
201209NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
211210NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
221203NamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
2312a 09NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
241502NamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
251509NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
261510NamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
271503NamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
281502 aNamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
291509 aNamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
301510 aNamBắc74.5021,100,000150,000,00019,300,0001,581,635,000395,408,750
.
311503 aNamBắc80.0020,700,000150,000,00019,000,0001,672,000,000418,000,000
.
321602NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
331609NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
341610NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
351603NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
361702NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
371709NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
381710NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
391703NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
401802NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
411809NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
421810NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
431803NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
441902NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
451909NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
461910NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
471903NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
482002NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
492009NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
502010NamBắc74.5020,900,000150,000,00019,100,0001,565,245,000391,311,250
.
512003NamBắc80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
522006BắcNam132.0019,800,000150,000,00018,800,0002,729,760,000682,440,000
.
532007BắcNam132.0019,800,000150,000,00018,800,0002,729,760,000682,440,000
.
542202NamTây, Bắc80.0019,700,000150,000,00018,000,0001,584,000,000396,000,000
.
552209NamBắc74.5020,300,000150,000,00018,500,0001,516,075,000379,018,750
.
562210NamBắc74.5020,300,000150,000,00018,500,0001,516,075,000379,018,750
.
572203NamĐông, Nam80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
582302NamTây, Bắc80.0019,700,000150,000,00018,000,0001,584,000,000396,000,000
.
592309NamBắc74.5020,300,000150,000,00018,500,0001,516,075,000379,018,750
.
602310NamBắc74.5020,300,000150,000,00018,500,0001,516,075,000379,018,750
.
612303NamĐông, Nam80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
622307BắcNam132.0019,500,000150,000,00018,500,0002,686,200,000671,550,000
.
632402NamTây, Bắc80.0019,700,000150,000,00018,000,0001,584,000,000396,000,000
.
642409NamBắc74.5020,300,000150,000,00018,500,0001,516,075,000379,018,750
.
652410NamBắc74.5020,300,000150,000,00018,500,0001,516,075,000379,018,750
.
662403NamĐông, Nam80.0020,500,000150,000,00018,800,0001,654,400,000413,600,000
.
672407BắcNam132.0019,500,000150,000,00018,500,0002,686,200,000671,550,000
.
682502NamTây, Bắc80.0019,400,000150,000,00017,700,0001,557,600,000389,400,000
.
692509NamBắc74.5020,000,000150,000,00018,200,0001,491,490,000372,872,500
.
702510NamBắc74.5020,000,000150,000,00018,200,0001,491,490,000372,872,500
.
712503NamĐông, Nam80.0020,200,000150,000,00018,500,0001,628,000,000407,000,000
.
722506BắcNam132.0019,500,000150,000,00018,500,0002,686,200,000671,550,000
.
732507BắcNam132.0019,500,000150,000,00018,500,0002,686,200,000671,550,000


BẢNG GIÁ CĂN HỘ TÒA A2 - DỰ ÁN THĂNG LONG GARDEN
.











.
TTCăn sốHướng cửaHướng ban côngDiện tích
(m2)
Đơn giá
(VNĐ/m2)
Khuyến mại
(3 lượng vàng/ căn hộ)
Đơn giá sau khuyến mại
(VNĐ/m2)
Giá trị căn hộ sau khuyến mại
(đã có VAT)
Ký HĐMB
(25% GTHĐ)
Tình trạng
.
1310BắcTây74.0019,740,000150,000,00017,900,0001,457,060,000364,265,000
.
2311BắcĐông73.0020,370,000150,000,00018,500,0001,485,550,000371,387,500
.
3305TâyĐông, Nam65.5024,030,000150,000,00021,950,0001,581,497,500395,374,375
.
4410BắcTây74.0019,740,000150,000,00017,900,0001,457,060,000364,265,000
.
5404TâyĐông, Bắc65.5023,030,000150,000,00020,950,0001,509,447,500377,361,875
.
6411BắcĐông73.0020,370,000150,000,00018,500,0001,485,550,000371,387,500
.
7412NamĐông74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
8510BắcTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
9504TâyĐông, Bắc65.5023,830,000150,000,00021,750,0001,567,087,500391,771,875
.
10511BắcĐông73.0020,970,000150,000,00019,100,0001,533,730,000383,432,500
.
11512NamĐông74.0020,940,000150,000,00019,100,0001,554,740,000388,685,000
.
12509NamTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
13601ĐôngTây, Bắc65.5022,730,000150,000,00020,650,0001,487,832,500371,958,125
.
14612NamĐông74.0020,940,000150,000,00019,100,0001,554,740,000388,685,000
.
15605TâyĐông, Nam65.5024,830,000150,000,00022,750,0001,639,137,500409,784,375
.
16608ĐôngTây, Nam65.5023,330,000150,000,00021,250,0001,531,062,500382,765,625
.
17609NamTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
18710BắcTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
19701ĐôngTây, Bắc65.5022,730,000150,000,00020,650,0001,487,832,500371,958,125
.
20711BắcĐông73.0020,970,000150,000,00019,100,0001,533,730,000383,432,500
.
21712NamĐông74.0020,940,000150,000,00019,100,0001,554,740,000388,685,000
.
22709NamTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
23910BắcTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
24901ĐôngTây, Bắc65.5022,730,000150,000,00020,650,0001,487,832,500371,958,125
.
25904TâyĐông, Bắc65.5023,830,000150,000,00021,750,0001,567,087,500391,771,875
.
26911BắcĐông73.0020,970,000150,000,00019,100,0001,533,730,000383,432,500
.
27912NamĐông74.0020,940,000150,000,00019,100,0001,554,740,000388,685,000
.
28905TâyĐông, Nam65.5024,830,000150,000,00022,750,0001,639,137,500409,784,375
.
29908ĐôngTây, Nam65.5023,330,000150,000,00021,250,0001,531,062,500382,765,625
.
30909NamTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
311010BắcTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
321001ĐôngTây, Bắc65.5022,730,000150,000,00020,650,0001,487,832,500371,958,125
.
331011BắcĐông73.0020,970,000150,000,00019,100,0001,533,730,000383,432,500
.
341012NamĐông74.0020,940,000150,000,00019,100,0001,554,740,000388,685,000
.
351009NamTây74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
361110BắcTây74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
371101ĐôngTây, Bắc65.5022,330,000150,000,00020,250,0001,459,012,500364,753,125
.
381104TâyĐông, Bắc65.5023,330,000150,000,00021,250,0001,531,062,500382,765,625
.
391105TâyĐông, Nam65.5024,330,000150,000,00022,250,0001,603,112,500400,778,125
.
401109NamTây74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
411210BắcTây74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
421201ĐôngTây, Bắc65.5022,330,000150,000,00020,250,0001,459,012,500364,753,125
.
431204TâyĐông, Bắc65.5023,330,000150,000,00021,250,0001,531,062,500382,765,625
.
441211BắcĐông73.0020,570,000150,000,00018,700,0001,501,610,000375,402,500
.
451209NamTây74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
461510BắcTây74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
471501ĐôngTây, Bắc65.5022,330,000150,000,00020,250,0001,459,012,500364,753,125
.
481504TâyĐông, Bắc65.5023,330,000150,000,00021,250,0001,531,062,500382,765,625
.
491511BắcĐông73.0020,570,000150,000,00018,700,0001,501,610,000375,402,500
.
501505TâyĐông, Nam65.5024,330,000150,000,00022,250,0001,603,112,500400,778,125
.
511509NamTây74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
521612NamĐông74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
531609NamTây74.0019,640,000150,000,00017,800,0001,448,920,000362,230,000
.
541810BắcTây74.0019,640,000150,000,00017,800,0001,448,920,000362,230,000
.
551811BắcĐông73.0020,370,000150,000,00018,500,0001,485,550,000371,387,500
.
561812NamĐông74.0020,340,000150,000,00018,500,0001,505,900,000376,475,000
.
571805TâyĐông, Nam65.5024,030,000150,000,00021,950,0001,581,497,500395,374,375
.
581808ĐôngTây, Nam65.5022,530,000150,000,00020,450,0001,473,422,500368,355,625
.
591809NamTây74.0019,640,000150,000,00017,800,0001,448,920,000362,230,000
.
601910BắcTây74.0019,340,000150,000,00017,500,0001,424,500,000356,125,000
.
611901ĐôngTây, Bắc65.5021,930,000150,000,00019,850,0001,430,192,500357,548,125
.
621904TâyĐông, Bắc65.5022,730,000150,000,00020,650,0001,487,832,500371,958,125
.
631911BắcĐông73.0019,970,000150,000,00018,100,0001,453,430,000363,357,500
.
641912NamĐông74.0019,940,000150,000,00018,100,0001,473,340,000368,335,000
.
651905TâyĐông, Nam65.5023,730,000150,000,00021,650,0001,559,882,500389,970,625
.
661908ĐôngTây, Nam65.5022,230,000150,000,00020,150,0001,451,807,500362,951,875
.
671909NamTây74.0019,340,000150,000,00017,500,0001,424,500,000356,125,000

Tư vấn miễn phí khách hàng 24/24h
Mọi chi tiết liên hệ ban quản lí tòa nhà chung cư 250 Minh Khai :
Trần Thúy Linh : 0915.15.4151 / 090.595.6336

Email: linh1111982@gmail.com