PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN CHUNG CƯ 75 TAM TRINH
HOLINE : 090 595 6336 / 091 515 4151
Chung Cư 75 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà Nội
Chủ Đầu Tư: ….
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng NHS & Công ty cổ phần Lilama Hà Nội.
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng NHS & Công ty cổ phần Lilama Hà Nội.
_ Dự Án Gồm 2 Tòa Tháp Cao 30 Tầng Nằm Trên Mặt Đường Tam Trinh. Trong Đó Có 2 Tầng Hầm Thông Nhau Đáp Ứng Hàng Nghìn Chỗ Để Ô Tô Và Xe Máy Cho Cư Dân Tòa Nhà
Từ tầng 1-6 Là Trung Tâm Thương Mại Được Bố Trí Như Sau : Tầng 1 Là Siêu Thị, Ngân Hàng, Caffe…..Tầng 2-3 Là Trung Tâm Mua Sắm Của Các Hãng Thời Trang Lớn ( Mango, G2000, Lascote…) Tầng 4 Là Khu Vui Chơi Giải Trí, Nhà Hàng Ăn Uống ( KFC, Sumo, Seungarden ) Tầng 5 Là Bể Bơi 4 Mùa, Phòng Tập Gym, Trung tâm Chăm Sóc Sức Khỏe Và Sắc Đẹp.
_ Từ Tầng 6 – Tầng 30 Là Khu Căn Hộ Cao Cấp Được Thiết Kế Theo Các Loại Diện Tích: 60m2, 70m2 – 100m2. Điều Đặc Biệt Là 100 % Các Căn Hộ Thiết Kế Vuông Vắn Bố Trí Rất Hợp Lí Phòng Nào Cũng Hưởng Ánh Sáng Tự Nhiên
GIÁ KHOẢNG: 1.4TỶ/CĂN TRỞ LÊN ( Bao gồm VAT, Bảo trì + nội thất cao cấp )
GIÁ CHỈ TỪ : 21TR/M2.....23.8TR/M2
Tư Vấn Miễn Phí 24h/24h
Hotline Ban Quản Lí Dự Án 75 Tam Trinh :
090 595 6336 / 091 515 4151
Tòa A2 cao 19 tầng
Tầng 17 : 90m2 2.450.000.000d ( bao gồm VAT, Bảo trì, thuế phí sang tên ).
*************************
Tòa A3 cao 25 tầng
Tầng 14 : 74.5m2. 1.900.000.000d ( bao gồm VAT, Bảo trì, thuế phí sang tên )
090.595.6336 / 0915.15.4151
Tên dự án: Tổ hợp thương mại Chung cư THALOGA-ECON ( Chung cư 250 Minh Khai )
Chủ đầu tư: Công Ty cổ phần may Thăng Long và Công ty CP Đầu tư xây dựng Econ góp vốn với tỉ lệ 50% - 50%
Vị trí dự án
Tòa nhà nằm trên mặt đường Minh Khai, cách chợ mơ 400m, cách công viên LeNin 1,5km cách trung tâm Bờ Hồ 3km
Gồm 3 Tòa tháp đôi
_A1: 25 tầng tổ hợp văn phòng và Trung tâm thương mại,
_A2:19 tầng
_A3: 25 tầng.
Diện tích dự án 13.209m, tổng diện tích sàn chung cư 54.205m, tổng số căn hộ gồm 316 căn với diện tích xây dựng tầng hầm rất lớn lên đến 14.419m, Gồm 3 tầng hầm thông nhau ,quý khách yên tâm với chỗ để xe là 600 ô tô và 2000 xe máy
Dự án có bể bơi và sân tenis dành cho cư dân tòa nhà
Chỉ 1,5 Tỷ bạn đã sở hữu 1 căn hộ tuyệt vời
Giá bán từ: 19.5tr---- 20.5tr ( tùy từng căn )
Cam kết giá chuẩn nhất
Khách hàng lưu ý : có thêm những căn 84m, 90m, 113m Giá bán từ: 19.5tr---- 20.5tr ( tùy từng căn )
Cam kết giá chuẩn nhất
Diện tích:
_ Tòa A2 cao 19 tầng : 65m, 74m, 84m, 90m ….
_ Tòa A3 cao 25 tầng : 74m, 80m, 113m, 132m...
Tiến độ đóng tiền được chia làm 7 đợt :
Đợt 1: 25% HD Mua ban
Đợt 2: 20%. ( Tầng 5 tháng 5/2013)
Đợt 3: 15% ( Tầng 15 tháng 7/2013)
Đợt 4: 10% ( tầng 17 tháng 9/2013)
Đợt 5.: 10% ( Tầng áp mái 11/2013)
Đợt 6: 20% ( Bàn giao nhà 12/2013 ) Giá bán : (Chính giá của chủ đầu tư) 17.1tr/m...( đảm bảo rẻ nhất thị trường)
Tiến độ tháng 12/2013 bàn giao nhà
-
Tổng vốn đầu tư dự án: 1.180 tỷ đồng
+ Tổng diện tích khu đất: 13.200 m2
+ Mật độ xây dựng: 35,5%
+ Tổng diện tích sân vườn, đường đi nội bộ ngoài trời: 9.191 m2
+ Tổng diện tích sàn xây dựng: 17.364 m2
+ Chung cư: 44.362 m2
+ Văn phòng: 22.076 m2
Vị trí tuyệt vời giá cả hợp lí căn hộ cao cấp. khách hàng lựa chọn sớm để chọn được căn hộ ưng ý.
Ngân hàng BIDV hỗ trợ vay vốn
Một Số Hình ảnh thực tế hiện đã xây đến tầng 25
Hình ảnh 3 tòa A1, A2, A3 _ 090.595.6336
Căn số 2,3,6,7 Căn này diện tích 84,5m ( 3 ngủ ) tòa A2
Căn này diện tích 90m ( 3 ngủ ) tòa A2
Sơ Đồ Mặt Bằng Tòa Nhà A3 090.595.6336
Căn số 2, 3 diện tích 80m
Căn số 6,7 diện tích 132,5m
Căn số 9, 10 diện tích 74,5m
Căn số 1, 4, 5, 8 diện tích 113,5m
DANH SÁCH CĂN HỘ CÒN LẠI TÒA A3 - DỰ ÁN THĂNG LONG GARDEN | ||||||||||
.
| ||||||||||
.
| TT | Căn số | Hướng cửa | Hướng ban công | Diện tích (m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) | Khuyến mại (3 lượng vàng/ căn hộ) | Đơn giá sau khuyến mại (VNĐ/m2) chưa VAT | Giá trị căn hộ sau khuyến mại (đã có VAT) | Ký HĐMB (25% GTHĐ) |
.
| 1 | 302 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 2 | 309 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 3 | 310 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 4 | 303 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 5 | 402 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 6 | 409 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 7 | 410 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 8 | 509 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,600,000 | 150,000,000 | 19,800,000 | 1,622,610,000 | 405,652,500 |
.
| 9 | 710 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,600,000 | 150,000,000 | 19,800,000 | 1,622,610,000 | 405,652,500 |
.
| 10 | 703 | Nam | Bắc | 80.00 | 21,200,000 | 150,000,000 | 19,500,000 | 1,716,000,000 | 429,000,000 |
.
| 11 | 802 | Nam | Bắc | 80.00 | 21,200,000 | 150,000,000 | 19,500,000 | 1,716,000,000 | 429,000,000 |
.
| 12 | 1002 | Nam | Bắc | 80.00 | 21,200,000 | 150,000,000 | 19,500,000 | 1,716,000,000 | 429,000,000 |
.
| 13 | 1009 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,600,000 | 150,000,000 | 19,800,000 | 1,622,610,000 | 405,652,500 |
.
| 14 | 1010 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,600,000 | 150,000,000 | 19,800,000 | 1,622,610,000 | 405,652,500 |
.
| 15 | 1003 | Nam | Bắc | 80.00 | 21,200,000 | 150,000,000 | 19,500,000 | 1,716,000,000 | 429,000,000 |
.
| 16 | 1102 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 17 | 1109 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 18 | 1110 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 19 | 1103 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 20 | 1209 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 21 | 1210 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 22 | 1203 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 23 | 12a 09 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 24 | 1502 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 25 | 1509 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 26 | 1510 | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 27 | 1503 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 28 | 1502 a | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 29 | 1509 a | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 30 | 1510 a | Nam | Bắc | 74.50 | 21,100,000 | 150,000,000 | 19,300,000 | 1,581,635,000 | 395,408,750 |
.
| 31 | 1503 a | Nam | Bắc | 80.00 | 20,700,000 | 150,000,000 | 19,000,000 | 1,672,000,000 | 418,000,000 |
.
| 32 | 1602 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 33 | 1609 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 34 | 1610 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 35 | 1603 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 36 | 1702 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 37 | 1709 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 38 | 1710 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 39 | 1703 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 40 | 1802 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 41 | 1809 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 42 | 1810 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 43 | 1803 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 44 | 1902 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 45 | 1909 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 46 | 1910 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 47 | 1903 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 48 | 2002 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 49 | 2009 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 50 | 2010 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,900,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,565,245,000 | 391,311,250 |
.
| 51 | 2003 | Nam | Bắc | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 52 | 2006 | Bắc | Nam | 132.00 | 19,800,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 2,729,760,000 | 682,440,000 |
.
| 53 | 2007 | Bắc | Nam | 132.00 | 19,800,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 2,729,760,000 | 682,440,000 |
.
| 54 | 2202 | Nam | Tây, Bắc | 80.00 | 19,700,000 | 150,000,000 | 18,000,000 | 1,584,000,000 | 396,000,000 |
.
| 55 | 2209 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,300,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,516,075,000 | 379,018,750 |
.
| 56 | 2210 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,300,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,516,075,000 | 379,018,750 |
.
| 57 | 2203 | Nam | Đông, Nam | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 58 | 2302 | Nam | Tây, Bắc | 80.00 | 19,700,000 | 150,000,000 | 18,000,000 | 1,584,000,000 | 396,000,000 |
.
| 59 | 2309 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,300,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,516,075,000 | 379,018,750 |
.
| 60 | 2310 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,300,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,516,075,000 | 379,018,750 |
.
| 61 | 2303 | Nam | Đông, Nam | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 62 | 2307 | Bắc | Nam | 132.00 | 19,500,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 2,686,200,000 | 671,550,000 |
.
| 63 | 2402 | Nam | Tây, Bắc | 80.00 | 19,700,000 | 150,000,000 | 18,000,000 | 1,584,000,000 | 396,000,000 |
.
| 64 | 2409 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,300,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,516,075,000 | 379,018,750 |
.
| 65 | 2410 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,300,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,516,075,000 | 379,018,750 |
.
| 66 | 2403 | Nam | Đông, Nam | 80.00 | 20,500,000 | 150,000,000 | 18,800,000 | 1,654,400,000 | 413,600,000 |
.
| 67 | 2407 | Bắc | Nam | 132.00 | 19,500,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 2,686,200,000 | 671,550,000 |
.
| 68 | 2502 | Nam | Tây, Bắc | 80.00 | 19,400,000 | 150,000,000 | 17,700,000 | 1,557,600,000 | 389,400,000 |
.
| 69 | 2509 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,000,000 | 150,000,000 | 18,200,000 | 1,491,490,000 | 372,872,500 |
.
| 70 | 2510 | Nam | Bắc | 74.50 | 20,000,000 | 150,000,000 | 18,200,000 | 1,491,490,000 | 372,872,500 |
.
| 71 | 2503 | Nam | Đông, Nam | 80.00 | 20,200,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,628,000,000 | 407,000,000 |
.
| 72 | 2506 | Bắc | Nam | 132.00 | 19,500,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 2,686,200,000 | 671,550,000 |
.
| 73 | 2507 | Bắc | Nam | 132.00 | 19,500,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 2,686,200,000 | 671,550,000 |
BẢNG GIÁ CĂN HỘ TÒA A2 - DỰ ÁN THĂNG LONG GARDEN | |||||||||||
.
| |||||||||||
.
| TT | Căn số | Hướng cửa | Hướng ban công | Diện tích (m2) | Đơn giá (VNĐ/m2) | Khuyến mại (3 lượng vàng/ căn hộ) | Đơn giá sau khuyến mại (VNĐ/m2) | Giá trị căn hộ sau khuyến mại (đã có VAT) | Ký HĐMB (25% GTHĐ) | Tình trạng |
.
| 1 | 310 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,740,000 | 150,000,000 | 17,900,000 | 1,457,060,000 | 364,265,000 | |
.
| 2 | 311 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,370,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,485,550,000 | 371,387,500 | |
.
| 3 | 305 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 24,030,000 | 150,000,000 | 21,950,000 | 1,581,497,500 | 395,374,375 | |
.
| 4 | 410 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,740,000 | 150,000,000 | 17,900,000 | 1,457,060,000 | 364,265,000 | |
.
| 5 | 404 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 23,030,000 | 150,000,000 | 20,950,000 | 1,509,447,500 | 377,361,875 | |
.
| 6 | 411 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,370,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,485,550,000 | 371,387,500 | |
.
| 7 | 412 | Nam | Đông | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 8 | 510 | Bắc | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 9 | 504 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 23,830,000 | 150,000,000 | 21,750,000 | 1,567,087,500 | 391,771,875 | |
.
| 10 | 511 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,970,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,533,730,000 | 383,432,500 | |
.
| 11 | 512 | Nam | Đông | 74.00 | 20,940,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,554,740,000 | 388,685,000 | |
.
| 12 | 509 | Nam | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 13 | 601 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,730,000 | 150,000,000 | 20,650,000 | 1,487,832,500 | 371,958,125 | |
.
| 14 | 612 | Nam | Đông | 74.00 | 20,940,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,554,740,000 | 388,685,000 | |
.
| 15 | 605 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 24,830,000 | 150,000,000 | 22,750,000 | 1,639,137,500 | 409,784,375 | |
.
| 16 | 608 | Đông | Tây, Nam | 65.50 | 23,330,000 | 150,000,000 | 21,250,000 | 1,531,062,500 | 382,765,625 | |
.
| 17 | 609 | Nam | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 18 | 710 | Bắc | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 19 | 701 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,730,000 | 150,000,000 | 20,650,000 | 1,487,832,500 | 371,958,125 | |
.
| 20 | 711 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,970,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,533,730,000 | 383,432,500 | |
.
| 21 | 712 | Nam | Đông | 74.00 | 20,940,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,554,740,000 | 388,685,000 | |
.
| 22 | 709 | Nam | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 23 | 910 | Bắc | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 24 | 901 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,730,000 | 150,000,000 | 20,650,000 | 1,487,832,500 | 371,958,125 | |
.
| 25 | 904 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 23,830,000 | 150,000,000 | 21,750,000 | 1,567,087,500 | 391,771,875 | |
.
| 26 | 911 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,970,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,533,730,000 | 383,432,500 | |
.
| 27 | 912 | Nam | Đông | 74.00 | 20,940,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,554,740,000 | 388,685,000 | |
.
| 28 | 905 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 24,830,000 | 150,000,000 | 22,750,000 | 1,639,137,500 | 409,784,375 | |
.
| 29 | 908 | Đông | Tây, Nam | 65.50 | 23,330,000 | 150,000,000 | 21,250,000 | 1,531,062,500 | 382,765,625 | |
.
| 30 | 909 | Nam | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 31 | 1010 | Bắc | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 32 | 1001 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,730,000 | 150,000,000 | 20,650,000 | 1,487,832,500 | 371,958,125 | |
.
| 33 | 1011 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,970,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,533,730,000 | 383,432,500 | |
.
| 34 | 1012 | Nam | Đông | 74.00 | 20,940,000 | 150,000,000 | 19,100,000 | 1,554,740,000 | 388,685,000 | |
.
| 35 | 1009 | Nam | Tây | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 36 | 1110 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 37 | 1101 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,330,000 | 150,000,000 | 20,250,000 | 1,459,012,500 | 364,753,125 | |
.
| 38 | 1104 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 23,330,000 | 150,000,000 | 21,250,000 | 1,531,062,500 | 382,765,625 | |
.
| 39 | 1105 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 24,330,000 | 150,000,000 | 22,250,000 | 1,603,112,500 | 400,778,125 | |
.
| 40 | 1109 | Nam | Tây | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 41 | 1210 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 42 | 1201 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,330,000 | 150,000,000 | 20,250,000 | 1,459,012,500 | 364,753,125 | |
.
| 43 | 1204 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 23,330,000 | 150,000,000 | 21,250,000 | 1,531,062,500 | 382,765,625 | |
.
| 44 | 1211 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,570,000 | 150,000,000 | 18,700,000 | 1,501,610,000 | 375,402,500 | |
.
| 45 | 1209 | Nam | Tây | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 46 | 1510 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 47 | 1501 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 22,330,000 | 150,000,000 | 20,250,000 | 1,459,012,500 | 364,753,125 | |
.
| 48 | 1504 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 23,330,000 | 150,000,000 | 21,250,000 | 1,531,062,500 | 382,765,625 | |
.
| 49 | 1511 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,570,000 | 150,000,000 | 18,700,000 | 1,501,610,000 | 375,402,500 | |
.
| 50 | 1505 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 24,330,000 | 150,000,000 | 22,250,000 | 1,603,112,500 | 400,778,125 | |
.
| 51 | 1509 | Nam | Tây | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 52 | 1612 | Nam | Đông | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 53 | 1609 | Nam | Tây | 74.00 | 19,640,000 | 150,000,000 | 17,800,000 | 1,448,920,000 | 362,230,000 | |
.
| 54 | 1810 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,640,000 | 150,000,000 | 17,800,000 | 1,448,920,000 | 362,230,000 | |
.
| 55 | 1811 | Bắc | Đông | 73.00 | 20,370,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,485,550,000 | 371,387,500 | |
.
| 56 | 1812 | Nam | Đông | 74.00 | 20,340,000 | 150,000,000 | 18,500,000 | 1,505,900,000 | 376,475,000 | |
.
| 57 | 1805 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 24,030,000 | 150,000,000 | 21,950,000 | 1,581,497,500 | 395,374,375 | |
.
| 58 | 1808 | Đông | Tây, Nam | 65.50 | 22,530,000 | 150,000,000 | 20,450,000 | 1,473,422,500 | 368,355,625 | |
.
| 59 | 1809 | Nam | Tây | 74.00 | 19,640,000 | 150,000,000 | 17,800,000 | 1,448,920,000 | 362,230,000 | |
.
| 60 | 1910 | Bắc | Tây | 74.00 | 19,340,000 | 150,000,000 | 17,500,000 | 1,424,500,000 | 356,125,000 | |
.
| 61 | 1901 | Đông | Tây, Bắc | 65.50 | 21,930,000 | 150,000,000 | 19,850,000 | 1,430,192,500 | 357,548,125 | |
.
| 62 | 1904 | Tây | Đông, Bắc | 65.50 | 22,730,000 | 150,000,000 | 20,650,000 | 1,487,832,500 | 371,958,125 | |
.
| 63 | 1911 | Bắc | Đông | 73.00 | 19,970,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,453,430,000 | 363,357,500 | |
.
| 64 | 1912 | Nam | Đông | 74.00 | 19,940,000 | 150,000,000 | 18,100,000 | 1,473,340,000 | 368,335,000 | |
.
| 65 | 1905 | Tây | Đông, Nam | 65.50 | 23,730,000 | 150,000,000 | 21,650,000 | 1,559,882,500 | 389,970,625 | |
.
| 66 | 1908 | Đông | Tây, Nam | 65.50 | 22,230,000 | 150,000,000 | 20,150,000 | 1,451,807,500 | 362,951,875 | |
.
| 67 | 1909 | Nam | Tây | 74.00 | 19,340,000 | 150,000,000 | 17,500,000 | 1,424,500,000 | 356,125,000 |
Tư vấn miễn phí khách hàng 24/24h
Mọi chi tiết liên hệ ban quản lí tòa nhà chung cư 250 Minh Khai :
Trần Thúy Linh : 0915.15.4151 / 090.595.6336
Email: linh1111982@gmail.com
Tôi cần bán căn hộ Thăng Long graden, 250 Minh Khai. Tầng đẹp Căn góc 05. Tòa A3, căn góc 2 măt thoáng, hướng ban công ĐB – ĐN, giá gốc 29tr/m2, 113.5m2, mời nhận bàn giao 16/12 vừa rồi, về ở luôn, nhà rất đẹp. Liên hệ chính chủ: 0918.587.569
Trả lờiXóaTôi cần bán căn hộ Thăng Long graden, 250 Minh Khai. Tầng đẹp Căn góc 05. Tòa A3, căn góc 2 măt thoáng, hướng ban công ĐB – ĐN, giá gốc 29tr/m2, 113.5m2, mời nhận bàn giao 16/12 vừa rồi, về ở luôn, nhà rất đẹp. Liên hệ chính chủ: 0918.587.569
Trả lờiXóa